STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-01-2015 | FK Ekranas Panevezys (- 2014) | FK Riteriai | Free | Ký hợp đồng |
20-01-2016 | FK Riteriai | Hapoel Kiryat Shmona | Unknown | Ký hợp đồng |
10-08-2016 | Hapoel Kiryat Shmona | Hapoel Nof HaGalil | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Hapoel Nof HaGalil | Hapoel Kiryat Shmona | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2017 | Hapoel Kiryat Shmona | Free player | - | Giải phóng |
28-04-2019 | Free player | FK Panevezys | - | Ký hợp đồng |
14-02-2020 | FK Panevezys | Dziugas Telsiai | - | Ký hợp đồng |
25-01-2022 | Dziugas Telsiai | FK Panevezys | - | Ký hợp đồng |
28-02-2023 | FK Panevezys | CSM Focsani 2007 | - | Ký hợp đồng |
10-07-2023 | CSM Focsani 2007 | Cork City | - | Ký hợp đồng |
28-02-2024 | Cork City | DFK Dainava Alytus | - | Ký hợp đồng |
17-02-2025 | DFK Dainava Alytus | FK Riteriai | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu