STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | ESTAC Troyes U19 | ES Troyes AC B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | ES Troyes AC B | Troyes | - | Ký hợp đồng |
04-08-2019 | Troyes | Brentford | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngoại Hạng Anh | 19-10-2025 15:30 | Liverpool | ![]() ![]() | Manchester United | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 13-10-2025 16:00 | Cameroon | ![]() ![]() | Angola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 04-10-2025 14:00 | Manchester United | ![]() ![]() | Sunderland | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 27-09-2025 11:30 | Brentford | ![]() ![]() | Manchester United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 20-09-2025 16:30 | Manchester United | ![]() ![]() | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 14-09-2025 15:30 | Manchester City | ![]() ![]() | Manchester United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 09-09-2025 16:00 | Cape Verde | ![]() ![]() | Cameroon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 04-09-2025 19:00 | Cameroon | ![]() ![]() | Eswatini | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 30-08-2025 14:00 | Manchester United | ![]() ![]() | Burnley | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 24-08-2025 15:30 | Fulham | ![]() ![]() | Manchester United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
World Cup participant | 1 | 22 |