STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | ESTAC Troyes U19 | ES Troyes AC B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | ES Troyes AC B | Troyes | - | Ký hợp đồng |
04-08-2019 | Troyes | Brentford | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngoại Hạng Anh | 30-08-2025 14:00 | Manchester United | ![]() ![]() | Burnley | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 24-08-2025 15:30 | Fulham | ![]() ![]() | Manchester United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 17-08-2025 15:30 | Manchester United | ![]() ![]() | Arsenal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Premier League Summer Series | 03-08-2025 21:00 | Manchester United | ![]() ![]() | Everton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 25-05-2025 15:00 | Wolverhampton Wanderers | ![]() ![]() | Brentford | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 18-05-2025 14:00 | Brentford | ![]() ![]() | Fulham | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 10-05-2025 14:00 | Ipswich Town | ![]() ![]() | Brentford | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 04-05-2025 13:00 | Brentford | ![]() ![]() | Manchester United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 01-05-2025 18:30 | Nottingham Forest | ![]() ![]() | Brentford | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 19-04-2025 14:00 | Brentford | ![]() ![]() | Brighton Hove Albion | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
World Cup participant | 1 | 22 |