
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 07-08-2007 | FC Shakhtar Donetsk U17 | Shakhtar 3 Donetsk | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | Shakhtar 3 Donetsk | Shakhtar Donetsk II | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2009 | Shakhtar Donetsk II | Zorya | - | Cho thuê |
| 30-12-2010 | Zorya | Shakhtar Donetsk II | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2010 | Shakhtar Donetsk II | FC Mariupol | - | Cho thuê |
| 29-06-2011 | FC Mariupol | Shakhtar Donetsk II | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2011 | Shakhtar Donetsk II | Zorya | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2011 | Zorya | Free player | - | Giải phóng |
| 18-09-2012 | Free player | Desna Chernihiv | - | Ký hợp đồng |
| 17-02-2022 | Desna Chernihiv | Metalist Kharkiv | - | Ký hợp đồng |
| 05-07-2023 | Metalist Kharkiv | FC Karpaty Lviv | - | Ký hợp đồng |
| 01-08-2024 | FC Karpaty Lviv | Dinaz Vyshgorod | - | Ký hợp đồng |
| 21-01-2025 | Dinaz Vyshgorod | FC Chernigiv | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu