STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | Lyngby BK Youth | Lyngby Fodbold Club U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Lyngby Fodbold Club U19 | Lyngby | - | Ký hợp đồng |
01-03-2018 | Lyngby | Aarhus AGF | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Aarhus AGF | WSG Tirol | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng nhất Đan Mạch | 30-08-2025 12:00 | Middelfart Boldklub | ![]() ![]() | Lyngby | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 23-08-2025 11:00 | Lyngby | ![]() ![]() | AC Horsens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 19-08-2025 17:00 | Lyngby | ![]() ![]() | Hillerod Fodbold | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 02-08-2025 12:00 | Aarhus Fremad | ![]() ![]() | Lyngby | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 25-07-2025 17:00 | Lyngby | ![]() ![]() | Boldklubben af 1893 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 20-07-2025 13:00 | Esbjerg | ![]() ![]() | Lyngby | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 17-05-2025 15:00 | TSV Hartberg | ![]() ![]() | WSG Tirol | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 10-05-2025 15:00 | SK Austria Klagenfurt | ![]() ![]() | WSG Tirol | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 03-05-2025 15:00 | WSG Tirol | ![]() ![]() | LASK Linz | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 26-04-2025 15:00 | Rheindorf Altach | ![]() ![]() | WSG Tirol | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu