







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | Tynecastle Colts | Glasgow Rangers U17 | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2011 | Glasgow Rangers U17 | Rangers FC U20 | - | Ký hợp đồng | 
| 01-07-2012 | Rangers U20 | Free agent | - | Chuyển nhượng tự do | 
| 03-09-2012 | Free player | Huddersfield Town | - | Ký hợp đồng | 
| 10-01-2014 | Huddersfield Town | Bury | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2014 | Bury | Tynecastle FC | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2018 | Tynecastle FC | Edinburgh City | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2023 | Edinburgh City | Tranent Juniors FC | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Bóng đá Liên đoàn Scotland | 25-10-2025 14:00 | Tranent Juniors |   | Dundee North End FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Cúp Bóng đá Liên đoàn Scotland | 25-11-2023 15:00 | Tranent Juniors |   | Forfar Athletic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|
Chưa có dữ liệu