
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | AC Montichiari Youth | FC Klaipeda U19 (-2011) | - | Ký hợp đồng |
| 29-02-2012 | FC Klaipeda (-2011) | FK Ekranas Panevezys (- 2014) | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2015 | FK Ekranas Panevezys (- 2014) | Atlantas Klaipeda | - | Ký hợp đồng |
| 21-07-2017 | Atlantas Klaipeda | FK Riteriai | - | Ký hợp đồng |
| 26-01-2018 | FK Riteriai | FK Palanga | - | Ký hợp đồng |
| 14-07-2018 | FK Palanga | Atlantas Klaipeda | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | Atlantas Klaipeda | Banga Gargzdai | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Banga Gargzdai | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 24-07-2025 16:00 | Rosenborg | Banga Gargzdai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Lithuanian cup winner | 1 | 24 |
| Europa League participant | 1 | 12/13 |