
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | Whanganui Athletic | Wellington Phoenix | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Wellington Phoenix | Team Wellington | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2012 | Team Wellington | Fulham U23 | - | Ký hợp đồng |
| 03-01-2013 | Fulham U23 | Hereford United (- 2014) | - | Cho thuê |
| 03-03-2013 | Hereford United (- 2014) | Fulham U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2013 | Fulham U23 | Team Wellington | - | Ký hợp đồng |
| 31-03-2014 | Team Wellington | South Melbourne | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | South Melbourne | Team Wellington | - | Ký hợp đồng |
| 25-02-2015 | Team Wellington | Saint Louis FC | - | Ký hợp đồng |
| 10-11-2015 | Saint Louis FC | Team Wellington | - | Ký hợp đồng |
| 12-01-2016 | Team Wellington | Saint Louis FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-11-2016 | Saint Louis FC | Swope Park Rangers | - | Ký hợp đồng |
| 10-08-2017 | Swope Park Rangers | Sporting Kansas City | - | Ký hợp đồng |
| 14-09-2017 | Sporting Kansas City | Swope Park Rangers | - | Cho thuê |
| 29-11-2017 | Swope Park Rangers | Sporting Kansas City | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-02-2018 | Sporting Kansas City | Phoenix Rising FC | - | Ký hợp đồng |
| 16-01-2020 | Phoenix Rising FC | Minnesota United FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | Minnesota United FC | Free player | - | Giải phóng |
| 04-03-2021 | Free player | Phoenix Rising FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-11-2022 | Phoenix Rising FC | Colorado Springs Switchbacks FC | - | Ký hợp đồng |
| 27-06-2024 | Colorado Springs Switchbacks FC | Indy Eleven | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 26-10-2025 02:00 | Orange County Blues FC | Indy Eleven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 19-10-2025 01:00 | Indy Eleven | Loudoun United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 11-10-2025 23:00 | Pittsburgh Riverhounds | Indy Eleven | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 04-10-2025 23:30 | Louisville City FC | Indy Eleven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 27-09-2025 23:00 | Indy Eleven | FC Tulsa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 21-09-2025 21:00 | Indy Eleven | Birmingham Legion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 03-09-2025 23:30 | Hartford Athletic | Indy Eleven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 30-08-2025 23:00 | Indy Eleven | Louisville City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 23-08-2025 23:00 | Indy Eleven | Miami FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| USL Cup | 20-08-2025 23:00 | Indy Eleven | Greenville Triumph | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| USL Cup Champion | 1 | 23/24 |
| USL Regular Season Champion | 1 | 18/19 |
| New Zealand champion | 1 | 15/16 |
| ASB Charity cup winner | 1 | 14/15 |
| Olympics participant | 1 | 11/12 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 11 |
| OFC U19/U20 Championship Winner | 1 | 10/11 |