
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | TSV Gadeland Youth | Hamburger SV Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Hamburger SV Youth | Hamburger SV U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Hamburger SV U17 | Hamburger SV U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Hamburger SV U19 | Hamburger SV | - | Ký hợp đồng |
| 02-07-2015 | Hamburger SV | VfL Wolfsburg (Youth) | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2017 | VfL Wolfsburg (Youth) | 1. FC Magdeburg | - | Ký hợp đồng |
| 06-09-2020 | 1. FC Magdeburg | Vejle | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Vejle | SV Darmstadt 98 | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Đức | 12-05-2024 13:30 | SV Darmstadt 98 | TSG Hoffenheim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 04-05-2024 13:30 | VfL Wolfsburg | SV Darmstadt 98 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Saxony-Anhalt Cup winner | 1 | 17/18 |
| German 3. Liga Champion | 1 | 17/18 |
| German Regionalliga North Champion | 1 | 15/16 |