
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2008 | - | Våg FK | - | Ký hợp đồng |
| 05-07-2009 | Våg FK | Arsenal U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Arsenal U18 | Arsenal U23 | - | Ký hợp đồng |
| 29-02-2012 | Arsenal U23 | Leeds United | - | Cho thuê |
| 31-03-2012 | Leeds United | Arsenal U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-08-2012 | Arsenal U23 | Sandnes Ulf | - | Ký hợp đồng |
| 14-07-2015 | Sandnes Ulf | Start Kristiansand | - | Ký hợp đồng |
| 10-08-2016 | Start Kristiansand | Ullensaker/Kisa IL | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Ullensaker/Kisa IL | Kristiansund BK | - | Ký hợp đồng |
| 17-01-2019 | Kristiansund BK | FC Dinamo 1948 | - | Ký hợp đồng |
| 28-02-2019 | FC Dinamo 1948 | Kristiansund BK | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Kristiansund BK | Free player | - | Giải phóng |
| 30-05-2024 | Free player | Molde | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 19-10-2025 15:00 | Molde | Sandefjord | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 04-10-2025 16:00 | Kristiansund BK | Molde | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 01-12-2024 16:00 | Stromsgodset | Molde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 02-06-2024 12:30 | Molde | Viking | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| European Under-19 participant | 1 | 12 |