STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
17-03-2010 | FH Hafnarfjordur U19 | Haukar Hafnarfjordur | - | Ký hợp đồng |
20-02-2014 | Haukar Hafnarfjordur | Vestri | - | Ký hợp đồng |
20-02-2015 | Vestri | Haukar Hafnarfjordur | - | Ký hợp đồng |
30-04-2016 | Haukar Hafnarfjordur | Valur Reykjavik | - | Cho thuê |
14-07-2016 | Valur Reykjavik | Haukar Hafnarfjordur | - | Kết thúc cho thuê |
15-07-2016 | Haukar Hafnarfjordur | Throttur Reykjavik | - | Cho thuê |
16-10-2016 | Throttur Reykjavik | Haukar Hafnarfjordur | - | Kết thúc cho thuê |
20-02-2018 | Haukar Hafnarfjordur | KR Reykjavik | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | KR Reykjavik | KV Vesturbaejar | - | Cho thuê |
31-08-2020 | KV Vesturbaejar | KR Reykjavik | - | Kết thúc cho thuê |
26-04-2023 | KR Reykjavik | Haukar Hafnarfjordur | - | Ký hợp đồng |
23-07-2023 | Haukar Hafnarfjordur | Throttur Vogum | - | Ký hợp đồng |
13-02-2024 | Throttur Vogum | Throttur Reykjavik | - | Ký hợp đồng |
03-05-2024 | Throttur Reykjavik | KFK Kópavogur | - | Cho thuê |
30-01-2025 | KFK Kópavogur | Throttur Reykjavik | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Icelandic champion | 1 | 18/19 |
Icelandic league cup winner | 1 | 18/19 |
Icelandic cup winner | 1 | 15/16 |
Top scorer | 1 | 14/15 |