
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2006 | Vojvodina U19 | FK Sloga Temerin | - | Cho thuê |
| 31-05-2008 | FK Sloga Temerin | Vojvodina U19 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2008 | Vojvodina U19 | FK Palic Koming | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | FK Palic Koming | FK Spartak Zlatibor Voda | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | FK Spartak Zlatibor Voda | FK Sloga Temerin | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | FK Sloga Temerin | Radnicki Sombor | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Radnicki Sombor | FK Cement Beocin | - | Ký hợp đồng |
| 09-02-2015 | FK Cement Beocin | Backa Topola | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Serbia | 10-11-2024 14:00 | FK Zeleznicar Pancevo | Backa Topola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 28-04-2024 17:30 | Partizan Belgrade | Backa Topola | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 1 | 23/24 |
| Serbian Second League Champion | 1 | 18/19 |