
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | Akademia CSKA Moscow | CSKA Moscow (R) | - | Ký hợp đồng |
| 24-07-2014 | CSKA Moscow (R) | Zenit Penza | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Zenit Penza | CSKA Moscow (R) | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-07-2015 | CSKA Moscow (R) | Torpedo Armavir | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Torpedo Armavir | CSKA Moscow (R) | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2016 | CSKA Moscow (R) | Mordovya Saransk | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Mordovya Saransk | Fakel Voronezh | - | Ký hợp đồng |
| 20-07-2018 | Fakel Voronezh | Ararat-Armenia FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 31-07-2025 17:00 | FC Universitatea Cluj | Ararat-Armenia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 24-07-2025 16:00 | Ararat-Armenia FC | FC Universitatea Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 15-08-2024 19:00 | Puskas Akademia FC | Ararat-Armenia FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 08-08-2024 15:00 | Ararat-Armenia FC | Puskas Akademia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Armenia | 11-03-2024 14:00 | FC Noah | Ararat-Armenia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Armenian cup winner | 1 | 23/24 |
| Armenian champion | 2 | 19/20 18/19 |