
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2010 | SC Real Tallinn | FC Puuma (- 2015) | - | Ký hợp đồng |
| 31-05-2012 | FC Puuma (- 2015) | Turun Palloseura U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Turun Palloseura U19 | TPS Turku | - | Ký hợp đồng |
| 29-08-2014 | TPS Turku | Krka | - | Cho thuê |
| 30-12-2014 | Krka | TPS Turku | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2014 | TPS Turku | Krka | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2015 | Krka | Tolmin | - | Cho thuê |
| 30-12-2015 | Tolmin | Krka | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-02-2016 | Krka | Jelgava | - | Ký hợp đồng |
| 18-07-2016 | Jelgava | Levadia Tallinn | - | Cho thuê |
| 30-12-2016 | Levadia Tallinn | Jelgava | - | Kết thúc cho thuê |
| 18-01-2018 | Jelgava | The New Saints | - | Ký hợp đồng |
| 07-08-2018 | The New Saints | Ekenas IF Fotboll | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2019 | Ekenas IF Fotboll | Paide Linnameeskond | - | Ký hợp đồng |
| 17-01-2022 | Paide Linnameeskond | Parnu JK Vaprus | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Estonia | 03-03-2024 12:30 | Parnu JK Vaprus | Paide Linnameeskond | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Estonia | 11-11-2023 12:00 | FC Kuressaare | Parnu JK Vaprus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Estonian cup winner | 1 | 22 |
| Estonian third tier champion | 1 | 19/20 |
| Welsh Champion | 1 | 17/18 |
| Latvian cup winner | 1 | 17 |