| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | SK Rapid Wien Youth | Wiener Sport-Club Youth | - | Ký hợp đồng |
| 19-03-2012 | Wiener Sport-Club Youth | Floridsdorfer AC Youth | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2012 | Floridsdorfer AC Youth | Wiener Sport-Club Youth | - | Ký hợp đồng |
| 02-09-2013 | Wiener Sport-Club Youth | Floridsdorfer AC Youth | - | Ký hợp đồng |
| 24-03-2015 | Floridsdorfer AC Youth | TWL Elektra II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | TWL Elektra II | SC Wolkersdorf | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | SC Wolkersdorf | 1. Fortuna Wiener Neustädter SC II | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | 1. Fortuna Wiener Neustädter SC II | SV Gablitz | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | SV Gablitz | Stadlau | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | Stadlau | ASV Spratzern | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | ASV Spratzern | Team Wiener Linien | - | Ký hợp đồng |
| 07-02-2021 | Team Wiener Linien | Zlatibor Cajetina | - | Ký hợp đồng |
| 04-09-2021 | Zlatibor Cajetina | Pierikos | - | Ký hợp đồng |
| 06-08-2022 | Pierikos | Nomme JK Kalju | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | Nomme JK Kalju | SC Mannsdorf | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | SC Mannsdorf | SC Korneuburg | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | SC Korneuburg | NK Bilje | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu