STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | Warta Międzychód | Zaglebie Lubin B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Zaglebie Lubin B | FC Inter Dragon (- 2018) | - | Ký hợp đồng |
11-02-2016 | FC Inter Dragon (- 2018) | Rakow Czestochowa | - | Ký hợp đồng |
29-07-2016 | Rakow Czestochowa | Widzew lodz | - | Ký hợp đồng |
27-02-2017 | Widzew lodz | Unia Skierniewice | - | Ký hợp đồng |
10-07-2018 | Unia Skierniewice | Wigry Suwalki | - | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | Wigry Suwalki | KP Calisia Kalisz | - | Ký hợp đồng |
09-07-2021 | KP Calisia Kalisz | Unia Skierniewice | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Top scorer | 2 | 24/25 23/24 |