STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | Millwall FC U18 | Millwall FC U21 | - | Ký hợp đồng |
17-01-2019 | Millwall FC U21 | Billericay Town | - | Cho thuê |
15-02-2019 | Billericay Town | Millwall FC U21 | - | Kết thúc cho thuê |
12-09-2019 | Millwall FC U21 | Eastbourne Borough | - | Cho thuê |
31-10-2019 | Eastbourne Borough | Millwall FC U21 | - | Kết thúc cho thuê |
30-12-2019 | Millwall FC U21 | Dulwich Hamlet | - | Cho thuê |
30-05-2020 | Dulwich Hamlet | Millwall FC U21 | - | Kết thúc cho thuê |
23-08-2020 | Millwall FC U21 | Dulwich Hamlet | - | Ký hợp đồng |
18-08-2021 | Dulwich Hamlet | Halifax Town | - | Ký hợp đồng |
18-07-2023 | Halifax Town | Free player | - | Giải phóng |
17-09-2023 | Free player | Port Vale | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 3 Anh | 18-10-2025 14:00 | Wigan Athletic | ![]() ![]() | Port Vale | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 11-10-2025 14:00 | AFC Wimbledon | ![]() ![]() | Port Vale | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Anh | 07-10-2025 18:45 | Accrington Stanley | ![]() ![]() | Port Vale | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 04-10-2025 14:00 | Port Vale | ![]() ![]() | Northampton Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 27-09-2025 14:00 | Barnsley | ![]() ![]() | Port Vale | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Carabao Anh | 24-09-2025 19:00 | Port Vale | ![]() ![]() | Arsenal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 20-09-2025 14:00 | Port Vale | ![]() ![]() | Mansfield Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 13-09-2025 14:00 | Exeter City | ![]() ![]() | Port Vale | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 30-08-2025 14:00 | Reading | ![]() ![]() | Port Vale | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Carabao Anh | 26-08-2025 18:45 | Birmingham City | ![]() ![]() | Port Vale | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu