| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | FC Stadlau Youth | FK Austria Vienna Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | FK Austria Vienna Youth | AKA Austria Wien U15 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | AKA Austria Wien U15 | AKA Austria Wien U16 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | AKA Austria Wien U16 | Austria Wien U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Austria Wien U18 | FK Austria Vienna Youth | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2018 | AKA Austria U18 | FK Austria Vienna Youth | - | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2019 | FK Austria Vienna Youth | Free player | - | Giải phóng |
| 01-07-2019 | FK Austria Vienna Youth | No team | Free | Giải phóng |
| 31-12-2019 | - | SV Donau | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | Free player | SV Donau | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | SV Donau | 1. Fortuna Wiener Neustädter SC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | 1. Fortuna Wiener Neustädter SC | SV Stripfing Weiden | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2023 | SV Stripfing Weiden | SV Donau | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Vienna City League champion | 1 | 24/25 |
| Austrian Eastern Regionalliga champion | 1 | 22/23 |