
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2012 | Vipers SC | Leixoes | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | Leixoes | SC Covilha | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | SC Covilha | Rio Ave | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | Rio Ave | Feirense | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Feirense | Rio Ave | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2017 | Rio Ave | ACSM Politehnica Iași | - | Ký hợp đồng |
| 12-08-2018 | ACSM Politehnica Iași | BATE Borisov | 0.05M € | Cho thuê |
| 30-12-2018 | BATE Borisov | ACSM Politehnica Iași | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-03-2019 | ACSM Politehnica Iași | FC Shakhtyor Karagandy | - | Cho thuê |
| 30-12-2019 | FC Shakhtyor Karagandy | ACSM Politehnica Iași | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-01-2020 | ACSM Politehnica Iași | Hapoel Kfar Saba | - | Ký hợp đồng |
| 29-08-2021 | Hapoel Kfar Saba | Hapoel Nof HaGalil | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Hapoel Nof HaGalil | Sabail | - | Ký hợp đồng |
| 20-08-2023 | Sabail | Hapoel Rishon Lezion | - | Ký hợp đồng |
| 30-11-2024 | Hapoel Rishon Lezion | Wakiso Giants FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Africa Cup participant | 2 | 19 17 |
| Europa League participant | 1 | 18/19 |
| Belarusian champion | 1 | 17/18 |