
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 20-02-2011 | Adanaspor Youth | Adanaspor U21 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Adanaspor U21 | Adanaspor | - | Ký hợp đồng |
| 16-01-2013 | Adanaspor | Eyupspor | - | Cho thuê |
| 29-06-2013 | Eyupspor | Adanaspor | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-07-2017 | Adanaspor | Gazisehir Gaziantep | - | Ký hợp đồng |
| 15-01-2019 | Gazisehir Gaziantep | Manisa Futbol Kulübü | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Manisa Futbol Kulübü | Gazisehir Gaziantep | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-09-2019 | Gazisehir Gaziantep | Boluspor | - | Ký hợp đồng |
| 16-01-2020 | Boluspor | Adanaspor | - | Ký hợp đồng |
| 04-10-2020 | Adanaspor | Sanliurfaspor U19 | - | Ký hợp đồng |
| 02-08-2021 | Sanliurfaspor U19 | Karsiyaka | - | Ký hợp đồng |
| 07-09-2022 | Karsiyaka | Orduspor 1967 SK | - | Ký hợp đồng |
| 16-01-2024 | Orduspor 1967 SK | Osmaniyespor | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2025 | Osmaniyespor | Tepecik Bld | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 25-02-2024 11:00 | Darica Genclerbirligi | Osmaniyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 10-02-2024 11:00 | Tepecik Bld | Osmaniyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 04-02-2024 11:00 | Osmaniyespor | Viven Bornova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 28-01-2024 11:00 | Fatsa Belediyespor | Osmaniyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 03-12-2023 11:00 | Orduspor | Alanya Kestelspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 26-11-2023 11:00 | Musspor | Orduspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 01-11-2023 11:00 | Umraniyespor | Orduspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 28-10-2023 11:00 | Bursa Yıldırımspor | Orduspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Turkish second tier champion | 1 | 15/16 |