STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | Vejle Boldklub Youth | Vejle U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Vejle U19 | Vejle | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | Vejle | Middelfart G og | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Middelfart G og | Vejle | - | Kết thúc cho thuê |
08-08-2020 | Vejle | Aarhus Fremad | - | Cho thuê |
30-12-2020 | Aarhus Fremad | Vejle | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2020 | Vejle | Aarhus Fremad | - | Ký hợp đồng |
04-07-2024 | Aarhus Fremad | Esbjerg | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng nhất Đan Mạch | 24-08-2025 13:00 | Hobro | ![]() ![]() | Esbjerg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 19-08-2025 17:00 | Esbjerg | ![]() ![]() | Aalborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 15-08-2025 17:00 | Boldklubben af 1893 | ![]() ![]() | Esbjerg | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 09-08-2025 14:00 | Esbjerg | ![]() ![]() | Kolding FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 26-07-2025 12:00 | Esbjerg | ![]() ![]() | Hvidovre IF | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 20-07-2025 13:00 | Esbjerg | ![]() ![]() | Lyngby | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 23-05-2025 17:00 | Odense BK | ![]() ![]() | Esbjerg | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 15-05-2025 17:00 | Esbjerg | ![]() ![]() | Hvidovre IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 10-05-2025 13:00 | Kolding FC | ![]() ![]() | Esbjerg | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 03-05-2025 10:30 | Esbjerg | ![]() ![]() | AC Horsens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Danish second tier champion | 1 | 18 |