
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2016 | Own Youth | Kastrup BK | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Kastrup BK | Fremad Amager | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2021 | Fremad Amager | Vejle | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2022 | Vejle | Silkeborg | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Silkeborg | Vejle | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | Vejle | Silkeborg | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 14-08-2023 | Silkeborg | Middlesbrough | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 10-02-2025 | Middlesbrough | FC Cincinnati | - | Cho thuê |
| 30-12-2025 | FC Cincinnati | Middlesbrough | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Major League Soccer | 23-11-2025 22:00 | FC Cincinnati | Inter Miami CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 08-11-2025 23:10 | FC Cincinnati | Columbus Crew | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 02-11-2025 23:40 | Columbus Crew | FC Cincinnati | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 04-10-2025 23:40 | New York Red Bulls | FC Cincinnati | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 28-09-2025 23:10 | FC Cincinnati | Orlando City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 21-09-2025 02:40 | Los Angeles Galaxy | FC Cincinnati | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 13-09-2025 23:40 | FC Cincinnati | Nashville | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 30-08-2025 23:40 | FC Cincinnati | Philadelphia Union | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 23-08-2025 23:30 | FC Cincinnati | New York City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 17-08-2025 02:30 | Portland Timbers | FC Cincinnati | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 22/23 |