
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | JSM Chéraga | CR Belouizdad | 0.008M € | Chuyển nhượng tự do |
| 07-08-2013 | CR Belouizdad | Sporting CP | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-08-2016 | Sporting CP | Leicester City | 31M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-01-2018 | Leicester City | Newcastle United | 2M € | Cho thuê |
| 30-05-2018 | Newcastle United | Leicester City | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-08-2018 | Leicester City | Fenerbahce | 1M € | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Fenerbahce | Leicester City | - | Kết thúc cho thuê |
| 20-08-2019 | Leicester City | AS Monaco | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | AS Monaco | Leicester City | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-01-2021 | Leicester City | Lyon | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2022 | Lyon | Sporting CP | - | Ký hợp đồng |
| 24-08-2022 | Sporting CP | Stade Brestois 29 | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2023 | Stade Brestois 29 | Anderlecht | - | Ký hợp đồng |
| 19-08-2023 | Anderlecht | Coritiba PR | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2024 | Coritiba PR | KV Mechelen | - | Ký hợp đồng |
| 09-09-2024 | KV Mechelen | CR Belouizdad | - | Ký hợp đồng |
| 15-01-2025 | CR Belouizdad | KVC Westerlo | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | KVC Westerlo | CR Belouizdad | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 25-10-2025 18:00 | CFR Cluj | Farul Constanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 20-10-2025 17:30 | Petrolul Ploiesti | CFR Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 16-10-2025 17:30 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | CFR Cluj | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 05-10-2025 12:00 | CFR Cluj | Hermannstadt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 21-09-2025 15:15 | CFR Cluj | UTA Arad | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 16-05-2025 18:45 | Oud-Heverlee Leuven | KVC Westerlo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 02-05-2025 18:45 | KVC Westerlo | FCV Dender EH | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 26-04-2025 16:15 | KVC Westerlo | KV Mechelen | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 22-04-2025 18:30 | KV Mechelen | KVC Westerlo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 11-04-2025 18:45 | KVC Westerlo | RC Sporting Charleroi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Africa Cup participant | 6 | 24 22 19 17 15 13 |
| Conference League participant | 1 | 22/23 |
| Champions League participant | 3 | 21/22 16/17 14/15 |
| Europa League participant | 4 | 21/22 18/19 15/16 14/15 |
| Africa Cup winner | 1 | 19 |
| Top scorer | 2 | 17/18 13/14 |
| Portuguese Super Cup winner | 1 | 16 |
| Portuguese cup winner | 1 | 15 |
| World Cup participant | 1 | 14 |
| Footballer of the Year | 1 | 13 |