STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
11-02-2013 | SC Brunn/Gebirge Youth | FC Admira Wacker Mödling Jgd | - | Ký hợp đồng |
01-07-2014 | FC Admira Wacker Mödling Jgd | AKA Red Bull Salzburg U15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | AKA Red Bull Salzburg U15 | Red Bull Salzburg U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Red Bull Salzburg U16 | Red Bull Salzburg U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Red Bull Salzburg U18 | Hoffenheim U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Hoffenheim U19 | TSG Hoffenheim (Youth) | - | Ký hợp đồng |
22-07-2019 | TSG Hoffenheim (Youth) | Rot-Weiss Essen | Free | Ký hợp đồng |
27-01-2020 | Rot-Weiss Essen | FC Superfund Pasching | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | FC Superfund Pasching | Floridsdorfer AC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 24-05-2025 12:30 | FAC WIEN | ![]() ![]() | SK Sturm Graz II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 16-05-2025 16:00 | ASK Voitsberg | ![]() ![]() | FAC WIEN | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 09-05-2025 16:00 | FAC WIEN | ![]() ![]() | SV Horn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 26-04-2025 12:30 | FAC WIEN | ![]() ![]() | SKU Ertl Glas Amstetten | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 11-04-2025 16:00 | Lafnitz | ![]() ![]() | FAC WIEN | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 05-04-2025 18:00 | FAC WIEN | ![]() ![]() | Admira Wacker | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 28-03-2025 17:00 | FC Liefering | ![]() ![]() | FAC WIEN | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 14-03-2025 17:00 | FAC WIEN | ![]() ![]() | SC Austria Lustenau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 09-03-2025 09:30 | FAC WIEN | ![]() ![]() | First Vienna FC 1894 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 28-02-2025 19:30 | SV Ried | ![]() ![]() | FAC WIEN | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Landespokal Niederrhein Winner | 1 | 19/20 |
German Under-19 Bundesliga South/South-west champion | 1 | 17/18 |
Austrian Youth league U18 champion | 1 | 16/17 |
UEFA Youth League Winner | 1 | 16/17 |