STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-07-2015 | Indeni Roses (w) | Green Buffaloes (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2017 | Green Buffaloes (w) | - | - | Chuyển nhượng tự do |
01-01-2020 | - | Shanghai RCB (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
NWSL Nữ | 16-08-2025 23:30 | Kansas City Current Women | ![]() ![]() | Orlando Pride Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 09-08-2025 23:30 | Orlando Pride Women | ![]() ![]() | Racing Louisville Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 03-08-2025 22:00 | Orlando Pride Women | ![]() ![]() | Utah Royals Women | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Các Quốc Gia Châu Phi Nữ | 18-07-2025 16:00 | Nigeria Women | ![]() ![]() | Zambia Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Các Quốc Gia Châu Phi Nữ | 12-07-2025 19:00 | Zambia Women | ![]() ![]() | DR Congo Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Các Quốc Gia Châu Phi Nữ | 09-07-2025 16:00 | Zambia Women | ![]() ![]() | Senegal Women | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 21-06-2025 00:00 | Racing Louisville Women | ![]() ![]() | Orlando Pride Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 14-06-2025 02:00 | Bay FC (w) | ![]() ![]() | Orlando Pride Women | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 07-06-2025 23:08 | Orlando Pride Women | ![]() ![]() | Houston Dash Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 24-05-2025 01:40 | Utah Royals Women | ![]() ![]() | Orlando Pride Women | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu