
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2008 | Free player | Guro Middle School | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | Guro Middle School | Yongin Taesung FC U18 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | Yongin Taesung FC U18 | Yong In University | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Yong In University | Daejeon Citizen | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Daejeon Citizen | Gimhae City | - | Cho thuê |
| 30-12-2017 | Gimhae City | Daejeon Citizen | - | Kết thúc cho thuê |
| 23-07-2019 | Daejeon Citizen | Busan Transportation Corporation | - | Cho thuê |
| 30-12-2019 | Busan Transportation Corporation | Daejeon Citizen | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2021 | Daejeon Citizen | Hwaseong FC | - | Ký hợp đồng |
| 03-01-2024 | Hwaseong FC | Jinju Citizen | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| South Korean 3rd tier champion | 1 | 22/23 |