STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngoại hạng Mỹ Nữ | 02-11-2024 23:00 | Tampa Bay Sun (W) | ![]() ![]() | Lexington SC (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại hạng Mỹ Nữ | 27-10-2024 21:00 | Spokane Zephyr (W) | ![]() ![]() | Tampa Bay Sun (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship Nữ | 21-04-2024 11:00 | Reading (w) | ![]() ![]() | Durham Wildcats LFC (w) | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Championship Nữ | 17-12-2023 13:00 | Reading (w) | ![]() ![]() | Crystal Palace (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Nữ Anh | 11-10-2023 18:30 | Tottenham Hotspur (w) | ![]() ![]() | Reading (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship Nữ | 02-09-2023 16:15 | Reading (w) | ![]() ![]() | Charlton (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship Nữ | 27-08-2023 13:30 | Crystal Palace (w) | ![]() ![]() | Reading (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 27-05-2023 13:30 | Reading (w) | ![]() ![]() | Chelsea FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 20-05-2023 15:15 | Tottenham Hotspur (w) | ![]() ![]() | Reading (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 07-05-2023 13:00 | Reading (w) | ![]() ![]() | Aston Villa (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu