STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | Coventry City U18 | Coventry City | - | Ký hợp đồng |
12-02-2016 | Coventry City | Cambridge United | - | Cho thuê |
30-05-2016 | Cambridge United | Coventry City | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | Coventry City | Shrewsbury Town | - | Ký hợp đồng |
11-07-2019 | Shrewsbury Town | Newport County | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Northampton Town | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2022 | Newport County | Northampton Town | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Northampton Town | Cheltenham Town | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 5 Anh | 30-08-2025 16:30 | Brackley Town | ![]() ![]() | Scunthorpe United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 25-08-2025 14:00 | Tamworth | ![]() ![]() | Brackley Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 23-08-2025 14:00 | Brackley Town | ![]() ![]() | Rochdale | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 20-08-2025 18:45 | Yeovil Town | ![]() ![]() | Brackley Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 09-08-2025 14:00 | Brackley Town | ![]() ![]() | Eastleigh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 03-05-2025 14:00 | Bromley | ![]() ![]() | Cheltenham Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 26-04-2025 14:00 | Cheltenham Town | ![]() ![]() | Carlisle United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 21-04-2025 14:00 | Notts County | ![]() ![]() | Cheltenham Town | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 18-04-2025 14:00 | Cheltenham Town | ![]() ![]() | Gillingham | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 10-04-2025 19:00 | Crewe Alexandra | ![]() ![]() | Cheltenham Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Football League Trophy Winner | 1 | 16/17 |