STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2017 | Ytterby IS | Qviding FIF | - | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | Qviding FIF | GAIS | - | Ký hợp đồng |
31-01-2024 | GAIS | Hacken | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 31-08-2025 14:30 | GAIS | ![]() ![]() | Hacken | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 28-08-2025 17:30 | CFR Cluj | ![]() ![]() | Hacken | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 24-08-2025 14:30 | IFK Varnamo | ![]() ![]() | Hacken | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 10-08-2025 12:00 | Degerfors IF | ![]() ![]() | Hacken | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 27-07-2025 12:00 | Hacken | ![]() ![]() | Djurgardens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 17-07-2025 17:00 | Hacken | ![]() ![]() | Spartak Trnava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 06-07-2025 14:30 | Elfsborg | ![]() ![]() | Hacken | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 14-05-2025 17:00 | Hacken | ![]() ![]() | AIK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 10-05-2025 15:30 | IK Sirius FK | ![]() ![]() | Hacken | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 04-05-2025 12:00 | IFK Norrkoping FK | ![]() ![]() | Hacken | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu