
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2017 | FC Shakhtar Donetsk U19 | Shakhtar Donetsk II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Shakhtar Donetsk II | FC Shakhtar Donetsk | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 18-10-2025 15:00 | Polissya Zhytomyr | FC Shakhtar Donetsk | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 13-10-2025 18:45 | Ukraine | Azerbaijan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 02-10-2025 19:00 | Aberdeen | FC Shakhtar Donetsk | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 13-09-2025 15:00 | Metalist 1925 Kharkiv | FC Shakhtar Donetsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 31-08-2025 15:00 | FC Shakhtar Donetsk | FK Oleksandria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 28-08-2025 19:00 | Servette | FC Shakhtar Donetsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 21-08-2025 18:00 | FC Shakhtar Donetsk | Servette | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 14-08-2025 18:00 | FC Shakhtar Donetsk | Panathinaikos | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Europa League | 07-08-2025 18:00 | Panathinaikos | FC Shakhtar Donetsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 31-07-2025 18:00 | FC Shakhtar Donetsk | Besiktas JK | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Ukrainian cup winner | 3 | 24/25 23/24 18/19 |
| Euro participant | 1 | 24 |
| Europa League participant | 4 | 23/24 22/23 20/21 19/20 |
| Champions League participant | 5 | 23/24 22/23 21/22 20/21 19/20 |
| Ukrainian champion | 3 | 23/24 22/23 19/20 |
| Under 20 World Champion | 1 | 19 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 19 |
| European Under-19 participant | 1 | 18 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 16 |