STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | FC Shakhtar Donetsk U19 | Shakhtar Donetsk II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Shakhtar Donetsk II | FC Shakhtar Donetsk | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Ukraina | 31-08-2025 15:00 | FC Shakhtar Donetsk | ![]() ![]() | FK Oleksandria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 28-08-2025 19:00 | Servette | ![]() ![]() | FC Shakhtar Donetsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 21-08-2025 18:00 | FC Shakhtar Donetsk | ![]() ![]() | Servette | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 14-08-2025 18:00 | FC Shakhtar Donetsk | ![]() ![]() | Panathinaikos | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Europa League | 07-08-2025 18:00 | Panathinaikos | ![]() ![]() | FC Shakhtar Donetsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 31-07-2025 18:00 | FC Shakhtar Donetsk | ![]() ![]() | Besiktas JK | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Europa League | 24-07-2025 18:00 | Besiktas JK | ![]() ![]() | FC Shakhtar Donetsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 10-07-2025 18:00 | FC Shakhtar Donetsk | ![]() ![]() | Ilves Tampere | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 09-05-2025 12:30 | Zorya | ![]() ![]() | FC Shakhtar Donetsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 03-05-2025 10:00 | Chernomorets Odessa | ![]() ![]() | FC Shakhtar Donetsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Ukrainian cup winner | 3 | 24/25 23/24 18/19 |
Euro participant | 1 | 24 |
Europa League participant | 4 | 23/24 22/23 20/21 19/20 |
Champions League participant | 5 | 23/24 22/23 21/22 20/21 19/20 |
Ukrainian champion | 3 | 23/24 22/23 19/20 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 19 |
Under 20 World Champion | 1 | 19 |
European Under-19 participant | 1 | 18 |
Euro Under-17 participant | 1 | 16 |