
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | Free player | Black Africa FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Black Africa FC | Jomo Cosmos | - | Ký hợp đồng |
| 24-07-2018 | Jomo Cosmos | Highlands Park | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Highlands Park | Free player | - | Giải phóng |
| 14-02-2021 | Free player | Polokwane City FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Polokwane City FC | Orlando Pirates Windhoek | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2023 | Orlando Pirates Windhoek | Khomas Nampol FC | - | Ký hợp đồng |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Africa Cup participant | 2 | 24 19 |