STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-01-2019 | CA Rosario Central II | CA Boca Juniors II | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
31-08-2020 | CA Boca Juniors II | Boca Juniors | - | Ký hợp đồng |
09-02-2021 | Boca Juniors | Rosario Central | 0.099M € | Cho thuê |
30-12-2021 | Rosario Central | Boca Juniors | - | Kết thúc cho thuê |
22-07-2022 | Boca Juniors | Royal Antwerp | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
21-08-2023 | Royal Antwerp | AFC Ajax | 12M € | Chuyển nhượng tự do |
17-01-2025 | AFC Ajax | Fortaleza | - | Cho thuê |
30-12-2025 | Fortaleza | AFC Ajax | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 16-08-2025 19:00 | Fluminense RJ | ![]() ![]() | Fortaleza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 12-08-2025 22:00 | Fortaleza | ![]() ![]() | Velez Sarsfield | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 09-08-2025 23:30 | Fortaleza | ![]() ![]() | Botafogo RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 29-07-2025 23:30 | Gremio (RS) | ![]() ![]() | Fortaleza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 19-07-2025 19:00 | Fortaleza | ![]() ![]() | Bahia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 13-07-2025 23:30 | Fortaleza | ![]() ![]() | Ceara | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 01-06-2025 21:30 | CR Flamengo | ![]() ![]() | Fortaleza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 17-05-2025 21:30 | Clube de Regatas Vasco da Gama | ![]() ![]() | Fortaleza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 10-05-2025 19:00 | Fortaleza | ![]() ![]() | Juventude | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 06-01-2024 15:00 | AFC Ajax | ![]() ![]() | Hannover 96 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 1 | 23/24 |
Belgian Supercup Winner | 1 | 23/24 |
Belgian cup winner | 1 | 23 |
Belgian champion | 1 | 22/23 |
Argentinian champion | 2 | 22 20 |
Winner Copa de la Liga Profesional | 2 | 21/22 19/20 |