
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2018 | Real Academia F.C. | FC Porto U19 | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2019 | FC Porto U19 | Porto B | - | Ký hợp đồng |
| 19-01-2021 | Porto B | FC Alverca | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | FC Alverca | Balzan FC | - | Ký hợp đồng |
| 29-08-2023 | Balzan FC | Central Coast Mariners | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Central Coast Mariners | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| AFC Cup | 17-04-2024 12:00 | FC Abdysh-Ata Kant | Central Coast Mariners | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 13-04-2024 05:30 | Western United FC | Central Coast Mariners | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 06-04-2024 06:30 | Central Coast Mariners | Wellington Phoenix | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 02-04-2024 08:00 | Central Coast Mariners | Melbourne City | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 30-03-2024 08:45 | Sydney FC | Central Coast Mariners | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Cup | 14-03-2024 10:00 | Odisha FC | Central Coast Mariners | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 10-03-2024 06:00 | Macarthur FC | Central Coast Mariners | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Cup | 07-03-2024 08:00 | Central Coast Mariners | Odisha FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 02-03-2024 07:00 | Newcastle Jets | Central Coast Mariners | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 25-02-2024 06:00 | Melbourne Victory | Central Coast Mariners | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Ukrainian champion | 1 | 24/25 |
| Australian champion | 1 | 23/24 |
| AFC Cup Participant | 1 | 23/24 |
| AFC Cup Winner | 1 | 23/24 |
| UEFA Youth League Winner | 1 | 18/19 |