
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2015 | Atletico Nacional U20 | Atletico Nacional Medellin | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Atletico Nacional Medellin | Dep.Independiente Medellin | - | Ký hợp đồng |
| 25-01-2019 | Dep.Independiente Medellin | Deportes Temuco | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | Deportes Temuco | Patriotas FC | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2021 | Patriotas FC | FC Carlos Stein | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | FC Carlos Stein | Atletico Bucaramanga | - | Ký hợp đồng |
| 10-07-2022 | Atletico Bucaramanga | Deportivo Coopsol | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | Deportivo Coopsol | CD Honduras Progreso | - | Ký hợp đồng |
| 05-07-2023 | CD Honduras Progreso | Llaneros FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Llaneros FC | Zamora Barinas | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Zamora Barinas | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Colombian Champion | 4 | 16/17 14/15 13/14 12/13 |
| Copa Libertadores winner | 1 | 15/16 |
| Colombian Cup winner | 2 | 15/16 12/13 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 15 |