
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2014 | NK Sampion Celje U19 | NK Publikum Celje | - | Ký hợp đồng |
| 15-02-2017 | NK Publikum Celje | Drava | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Drava | NK Publikum Celje | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-08-2017 | NK Publikum Celje | Drava | - | Cho thuê |
| 15-01-2018 | Drava | NK Publikum Celje | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-01-2018 | NK Publikum Celje | Drava | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2019 | Drava | NK Mura 05 | - | Ký hợp đồng |
| 05-08-2020 | NK Mura 05 | SV Horn | - | Ký hợp đồng |
| 29-09-2020 | SV Horn | NK Publikum Celje | - | Ký hợp đồng |
| 06-07-2023 | NK Publikum Celje | Chernomorets Odessa | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 05-04-2025 12:30 | Chernomorets Odessa | LNZ Cherkasy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 06-03-2025 19:00 | Polissya Zhytomyr | Chernomorets Odessa | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 01-03-2025 13:30 | Chernomorets Odessa | FC Livyi Bereh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 21-02-2025 13:30 | Kolos Kovalivka | Chernomorets Odessa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 14-12-2024 16:00 | Zorya | Chernomorets Odessa | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 07-12-2024 13:30 | Chernomorets Odessa | Kryvbas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 01-12-2024 11:00 | FK Oleksandria | Chernomorets Odessa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 23-11-2024 13:30 | Dynamo Kyiv | Chernomorets Odessa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 08-11-2024 13:30 | Chernomorets Odessa | FC Vorskla Poltava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 02-11-2024 16:00 | FC Shakhtar Donetsk | Chernomorets Odessa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Slovenian cup winner | 1 | 20 |