| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 14-08-2017 | Sakaryaspor Youth | Fenerbahce U16 | - | Ký hợp đồng |
| 14-04-2018 | Fenerbahce U16 | Fenerbahce U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Fenerbahce U17 | Fenerbahce U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2021 | Fenerbahce U19 | Inegolspor | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Inegolspor | Fenerbahce U19 | - | Kết thúc cho thuê |
| 18-08-2022 | Fenerbahce U19 | Etimesgut Belediye Spor | - | Ký hợp đồng |
| 21-07-2023 | Etimesgut Belediye Spor | Derince Belediyespor | - | Ký hợp đồng |
| 14-09-2023 | Derince Belediyespor | Sapanca Genclikspor | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Sapanca Genclikspor | Derince Belediyespor | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-08-2024 | Derince Belediyespor | Bulvarspor | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 10-03-2024 11:00 | Yeni Amasya Spor | Sapanca Genclikspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 11-02-2024 11:00 | Sapanca Genclikspor | Bulvarspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 20-12-2023 11:00 | Karsiyaka | Sapanca Genclikspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 10-12-2023 11:00 | Sapanca Genclikspor | Elazigspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 03-12-2023 11:00 | Silifke Belediyespor | Sapanca Genclikspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 26-11-2023 11:00 | Sapanca Genclikspor | Ergene Velimese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 19-11-2023 11:00 | Batman Petrolspor | Sapanca Genclikspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 12-11-2023 11:00 | Sapanca Genclikspor | Turgutluspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 05-11-2023 11:00 | Pazarspor | Sapanca Genclikspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 28-10-2023 11:00 | Sapanca Genclikspor | Yeni Amasya Spor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu