| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2005 | Hutnik Krakow | Przeboj Wolbrom | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2007 | Przeboj Wolbrom | Hutnik Krakow | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2010 | Hutnik Krakow | Podbeskidzie Bielsko-Biala | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2010 | Podbeskidzie Bielsko-Biala | Puszcza Niepolomice | - | Cho thuê |
| 29-06-2011 | Puszcza Niepolomice | Podbeskidzie Bielsko-Biala | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-07-2011 | Podbeskidzie Bielsko-Biala | Szreniawa Nowy Wisnicz | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2011 | Szreniawa Nowy Wisnicz | Hutnik Krakow | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2011 | Hutnik Krakow | - | - | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2024 | Hutnik Krakow | Kalwarianka Kalwaria Zebrzydowska | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu