| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2004 | CD Castellon U19 | CD Castellón B | - | Ký hợp đồng |
| 30-11-2007 | CD Castellón B | Castellon | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2007 | Castellon | AD Ceuta | - | Cho thuê |
| 29-06-2008 | AD Ceuta | Castellon | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2011 | Castellon | Valencia CF Mestalla | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2012 | Valencia CF Mestalla | UD Salamanca (- 2013) | - | Ký hợp đồng |
| 16-07-2013 | UD Salamanca (- 2013) | Albacete Balompié SAD | - | Ký hợp đồng |
| 19-01-2015 | Albacete Balompié SAD | Gimnastic de Tarragona | - | Ký hợp đồng |
| 15-08-2015 | Gimnastic de Tarragona | UCAM Murcia | - | Ký hợp đồng |
| 13-08-2016 | UCAM Murcia | Hercules | - | Ký hợp đồng |
| 02-07-2019 | Hercules | Pontevedra | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Pontevedra | Free player | - | Giải phóng |
| 31-12-2021 | Free player | CD Arenteiro | - | Ký hợp đồng |
| 16-07-2024 | CD Arenteiro | UD Ourense | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 29-10-2025 19:30 | UD Ourense | Pontevedra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Winner Copa RFEF | 1 | 22/23 |