
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2020 | Ha Noi FC Youth | Phu Dong Ninh Binh FC | - | Cho thuê |
| 29-09-2021 | Phu Dong Ninh Binh FC | Ha Noi FC Youth | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2021 | Ha Noi FC Youth | Cong An Ha Noi FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| AFC Championship U23 | 26-04-2024 17:30 | Iraq U23 | Vietnam U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Championship U23 | 23-04-2024 15:30 | Uzbekistan U23 | Vietnam U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Championship U23 | 20-04-2024 13:00 | Malaysia U23 | Vietnam U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Championship U23 | 17-04-2024 15:30 | Vietnam U23 | Kuwait U23 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 08-03-2024 12:15 | Hanoi FC | Quang Nam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Quốc gia Châu Á | 19-01-2024 14:30 | Vietnam | Indonesia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 1 | 23/24 |
| Southeast Asian Games: 3rd Place | 1 | 23 |
| Asian Cup participant | 1 | 22/23 |
| Top scorer | 1 | 22/23 |
| Southeast Asian Games Winner | 1 | 22 |
| Vietnamese Super cup winner | 1 | 21/22 |
| Vietnamese Cup Winner | 1 | 21/22 |
| Vietnamese Champion | 1 | 21/22 |
| AFF U23 Championship Winner | 1 | 21/22 |