STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | Villarreal U19 | FC Villarreal C | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | FC Villarreal C | Orihuela CF | - | Ký hợp đồng |
16-07-2019 | Orihuela CF | Elche Ilicitano | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Elche Ilicitano | Elche | - | Ký hợp đồng |
04-10-2020 | Elche | CD Alcoyano | - | Cho thuê |
29-06-2021 | CD Alcoyano | Elche | - | Kết thúc cho thuê |
19-08-2021 | Elche | CD Alcoyano | - | Cho thuê |
29-06-2022 | CD Alcoyano | Elche | - | Kết thúc cho thuê |
31-08-2022 | Elche | Burgos CF | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Burgos CF | Elche | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 18-10-2025 01:10 | Puebla | ![]() ![]() | Club Tijuana | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 06-10-2025 03:05 | Club Tijuana | ![]() ![]() | Monterrey | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 29-09-2025 03:05 | Club Tijuana | ![]() ![]() | Cruz Azul | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 25-09-2025 03:00 | Santos Laguna | ![]() ![]() | Club Tijuana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 20-09-2025 03:05 | Club Tijuana | ![]() ![]() | Club Leon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 15-09-2025 01:00 | Atletico San Luis | ![]() ![]() | Club Tijuana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 29-08-2025 17:30 | Elche | ![]() ![]() | Levante | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 18-08-2025 19:00 | Elche | ![]() ![]() | Real Betis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 01-06-2025 16:30 | Deportivo La Coruna | ![]() ![]() | Elche | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 25-05-2025 16:30 | Elche | ![]() ![]() | Malaga | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Promotion to 1st league | 1 | 24/25 |