| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2021 | Torpedo Kutaisi Academy | Torpedo Kutaisi II | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2023 | Torpedo Kutaisi II | Merani Martvili | - | Cho thuê |
| 30-12-2023 | Merani Martvili | Torpedo Kutaisi II | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2023 | Torpedo Kutaisi II | Torpedo Kutaisi | - | Ký hợp đồng |
| 14-07-2024 | Torpedo Kutaisi | Samtredia | - | Cho thuê |
| 30-12-2024 | Samtredia | Torpedo Kutaisi | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2024 | Torpedo Kutaisi | Samtredia | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Georgian Supercup winner | 1 | 23/24 |