STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2019 | AS Simba Kamikaze | AS Vita Club Kinshasa | - | Ký hợp đồng |
31-07-2021 | AS Vita Club Kinshasa | Young Africans SC | - | Ký hợp đồng |
29-07-2023 | Young Africans SC | Pyramids FC | 0.733M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Siêu cúp CAF | 18-10-2025 17:00 | Pyramids FC | ![]() ![]() | Renaissance de Berkane | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 14-10-2025 19:00 | Democratic Republic of the Congo | ![]() ![]() | Sudan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 18-09-2025 17:00 | Pyramids FC | ![]() ![]() | ZED FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 30-08-2025 18:00 | Al Ahly FC | ![]() ![]() | Pyramids FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 25-08-2025 18:00 | Pyramids FC | ![]() ![]() | Modern Sport FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 19-08-2025 18:00 | Al Masry | ![]() ![]() | Pyramids FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 14-08-2025 18:00 | Pyramids FC | ![]() ![]() | Ismaily SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 08-08-2025 15:00 | Wadi Degla SC | ![]() ![]() | Pyramids FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CAF Champions League | 01-06-2025 17:00 | Pyramids FC | ![]() ![]() | Mamelodi Sundowns | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 28-05-2025 17:00 | Ceramica Cleopatra FC | ![]() ![]() | Pyramids FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
FIFA African-Asian-Pacific Cup Champion | 1 | 25/26 |
CAF Super Cup Winner | 1 | 25/26 |
CAF Champions League winner | 1 | 24/25 |
Top scorer | 1 | 24/25 |
Africa Cup participant | 1 | 24 |
Egyptian cup winner | 1 | 23/24 |