STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2011 | Seogwipo High School | University of Ulsan | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | University of Ulsan | Jeju United | - | Ký hợp đồng |
30-07-2015 | Jeju United | Gyeongnam FC | - | Cho thuê |
02-02-2016 | Gyeongnam FC | Jeju United | - | Kết thúc cho thuê |
26-07-2017 | Jeju United | Gyeongnam FC | - | Cho thuê |
30-12-2017 | Gyeongnam FC | Jeju United | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2017 | Jeju United | Jeonnam Dragons | - | Ký hợp đồng |
21-04-2019 | Jeonnam Dragons | Gimcheon Sangmu Football Club | - | Cho thuê |
21-11-2020 | Gimcheon Sangmu Football Club | Jeonnam Dragons | - | Kết thúc cho thuê |
09-02-2022 | Jeonnam Dragons | Daejeon Korail | - | Ký hợp đồng |
19-07-2023 | Daejeon Korail | Changwon City | - | Ký hợp đồng |
19-07-2023 | Daejeon KoRail | Changwon FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | Changwon City | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải K3 Hàn Quốc | 27-10-2023 10:00 | Changwon City | ![]() ![]() | Busan Transportation Corporation | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 09-07-2023 09:30 | Gyeongnam FC | ![]() ![]() | Ansan Greeners FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
South Korean Cup Winner | 1 | 20/21 |
Korean K League 2 Champion | 1 | 16/17 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 13 |