STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | - | Wrexham AFC Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Wrexham AFC Youth | Wrexham U18 | - | Ký hợp đồng |
06-10-2020 | Wrexham U18 | Wrexham | - | Ký hợp đồng |
31-01-2021 | Wrexham | Caernarfon | - | Cho thuê |
30-05-2021 | Caernarfon | Wrexham | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Championship | 18-10-2025 14:00 | Stoke City | ![]() ![]() | Wrexham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 03-10-2025 19:00 | Wrexham | ![]() ![]() | Birmingham City | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 30-09-2025 18:45 | Leicester City | ![]() ![]() | Wrexham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 27-09-2025 11:30 | Wrexham | ![]() ![]() | Derby County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Carabao Anh | 23-09-2025 18:45 | Wrexham | ![]() ![]() | Reading | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 20-09-2025 14:00 | Norwich City | ![]() ![]() | Wrexham | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 13-09-2025 14:00 | Wrexham | ![]() ![]() | Queens Park Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 30-08-2025 14:00 | Millwall | ![]() ![]() | Wrexham | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 23-08-2025 14:00 | Wrexham | ![]() ![]() | Sheffield Wednesday | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 16-08-2025 11:30 | Wrexham | ![]() ![]() | West Bromwich Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Promotion to 3rd league | 1 | 23/24 |
Promotion to 4th league | 1 | 22/23 |