
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-04-2019 | Rino's Vancouver SC | Pacific FC | - | Ký hợp đồng |
| 23-01-2020 | Pacific FC | Al-Ettifaq FC | - | Ký hợp đồng |
| 27-01-2024 | Al-Ettifaq FC | Al-Ittihad Club | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Al-Ittihad Club | Al-Ettifaq FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 17-07-2024 | Al-Ettifaq FC | Al-Ittihad Club | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
| 29-01-2025 | Al-Ittihad Club | NEOM SC | 3M € | Cho thuê |
| 29-06-2025 | NEOM SC | Al-Ittihad Club | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Vua Ả Rập Xê Út | 29-11-2025 17:30 | Al Ittihad Club | Al Shabab FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 24-11-2025 16:00 | Al Duhail | Al Ittihad Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 21-11-2025 15:15 | Al Ittihad Club | Al Riyadh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 08-11-2025 17:30 | Al Ittihad Club | Al Ahli SFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 01-11-2025 14:35 | Al Khaleej Club | Al Ittihad Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 24-10-2025 18:00 | Al Ittihad Club | Al Hilal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 20-10-2025 16:00 | Al Shorta | Al Ittihad Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 17-10-2025 15:05 | Al Fayha | Al Ittihad Club | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 30-09-2025 18:15 | Al Ittihad Club | Shabab Al Ahli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Vua Ả Rập Xê Út | 23-09-2025 18:30 | Al Wehda Mecca | Al Ittihad Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Saudi Cup Winner | 1 | 24/25 |
| Saudi Arabian 2nd tier champion | 1 | 24/25 |
| Saudi Arabian champion | 1 | 24/25 |
| Player of the Tournament | 1 | 21/22 |
| AFC U23 Championship Winner | 1 | 21/22 |
| WAFF West Asian U23 Championship winner | 1 | 21/22 |