| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | AO Karditsa | AS Fokikos Amfissas | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | AS Fokikos Amfissas | Atromitos Athens | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | Atromitos Athens | Ionikos Nikaia | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Ionikos Nikaia | Atromitos Athens | - | Kết thúc cho thuê |
| 21-08-2014 | Atromitos Athens | AS Fokikos Amfissas | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | AS Fokikos Amfissas | Atromitos Athens | - | Kết thúc cho thuê |
| 27-08-2015 | Atromitos Athens | Lamia | - | Cho thuê |
| 30-12-2015 | Lamia | Atromitos Athens | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2016 | Atromitos Athens | - | - | Ký hợp đồng |
| 11-01-2017 | - | AO Diana Ilioupolis | - | Ký hợp đồng |
| 19-06-2020 | AO Diana Ilioupolis | AONF Attalos | - | Ký hợp đồng |
| 28-02-2021 | AONF Attalos | AE Kifisias | - | Ký hợp đồng |
| 29-08-2023 | AE Kifisias | Kozani F.S. | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2024 | Kozani F.S. | GS Marko | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Hy Lạp | 17-09-2025 14:30 | Marko | AEL Larisa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Greek second tier champion | 1 | 22/23 |
| Europa League participant | 1 | 13/14 |