STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-01-2003 | Aalborg BK U19 | Jetsmark IF | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2003 | Jetsmark IF | Sonderjyske | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-01-2005 | Sonderjyske | Werder Bremen (Youth) | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2005 | Werder Bremen (Youth) | SV Werder Bremen | - | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2007 | SV Werder Bremen | Carl Zeiss Jena | 10k € | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2008 | Carl Zeiss Jena | SC Paderborn 07 | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2010 | SC Paderborn 07 | Midtjylland | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-01-2012 | Midtjylland | Djurgardens | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-01-2013 | Djurgardens | Free agent | - | Chuyển nhượng tự do |
28-02-2013 | Free agent | Vejle-Kolding | - | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2013 | Vejle-Kolding | Silkeborg | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2015 | Silkeborg | Retired | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu