STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2010 | Shakhter Karaganda U19 | Shakhter-Bulat | - | Ký hợp đồng |
31-12-2012 | Shakhter-Bulat | FC Shakhtyor Karagandy | - | Ký hợp đồng |
03-02-2015 | FC Shakhtyor Karagandy | FC Astana | - | Ký hợp đồng |
05-07-2015 | FC Astana | FC Kairat Almaty | - | Cho thuê |
30-12-2015 | FC Kairat Almaty | FC Astana | - | Kết thúc cho thuê |
14-03-2016 | FC Astana | FK Aktobe Lento | - | Ký hợp đồng |
04-07-2016 | FK Aktobe Lento | FC Zhetysu Taldykorgan | - | Ký hợp đồng |
07-01-2017 | FC Zhetysu Taldykorgan | Tobol Kostanai | - | Ký hợp đồng |
07-07-2017 | Tobol Kostanai | Kaisar Kyzylorda | - | Cho thuê |
30-12-2018 | Kaisar Kyzylorda | Tobol Kostanai | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2018 | Tobol Kostanai | Ordabasy | - | Ký hợp đồng |
29-07-2021 | Ordabasy | Free player | - | Giải phóng |
16-01-2022 | Free player | FC Shakhtyor Karagandy | - | Ký hợp đồng |
03-02-2023 | FC Shakhtyor Karagandy | Maktaaral | - | Ký hợp đồng |
07-02-2024 | Maktaaral | Kaisar Kyzylorda | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | Kaisar Kyzylorda | Kyzylzhar Petropavlovsk | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu