
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 19-01-2023 | Atlético Mineiro B | Levadia Tallinn | - | Cho thuê |
| 03-08-2024 | Levadia Tallinn | Atlético Mineiro B | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-08-2024 | Atlético Mineiro B | Panionios | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Hy Lạp | 20-08-2025 14:00 | Panionios G.S.S. | Iraklis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Hy Lạp | 08-01-2025 16:00 | Asteras Aktor | Panionios G.S.S. | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Hy Lạp | 18-12-2024 17:00 | Panionios G.S.S. | Asteras Aktor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 25-07-2024 18:00 | NK Osijek | Levadia Tallinn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 18-07-2024 16:00 | Levadia Tallinn | Siauliai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 11-07-2024 15:00 | Siauliai | Levadia Tallinn | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Estonian cup winner | 1 | 24 |
| Estonian champion | 1 | 24 |
| Brazilian champion | 1 | 21 |