
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2017 | FC Reipas U19 | Mikkelin Palloilijat | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | Mikkelin Palloilijat | Lahden Reipas | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2020 | Lahden Reipas | MiPK Mikkeli | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | MiPK Mikkeli | Atlantis FC | - | Ký hợp đồng |
| 01-02-2023 | Atlantis FC | Pallokerho-35 | - | Ký hợp đồng |
| 10-01-2025 | Pallokerho-35 | HIFK | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Regions Cup Winner | 1 | 25 |