
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-01-2010 | Ida-Virumaa U17 | Rakvere FC Flora | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | Rakvere FC Flora | FC Levadia Tallinn U21 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | FC Levadia Tallinn U21 | Ida-Virumaa FC Alliance | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Estonian Youth Champion | 1 | 20/21 |